STT |
TÊN CLS |
ĐVT |
GIÁ BH |
GIÁ DV |
GHI CHÚ |
|
KHÁM, GIƯỜNG LƯU, CHUYỂN VIỆN |
1 |
Khám bệnh |
lần |
|
60,000 |
|
2 |
Giường nằm, chăm sóc, theo dõi tại phòng Cấp cứu (thời gian nằm cho 1 giường/ giờ) |
Lần |
|
70,000 |
|
3 |
Chuyển viện tuyến trên (BVBR _ TPHCM) 0 diều dưỡng |
lần |
|
1,500,000 |
|
4 |
Chuyển viện tuyến trên (BVBR _ TPHCM) 1 diều dưỡng |
lần |
|
1,800,000 |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
SIÊU ÂM |
1 |
Siêu âm Động mạch cảnh |
Lần |
|
219,000 |
|
2 |
Siêu âm Động mạch chủ bụng |
Lần |
|
219,000 |
|
3 |
Siêu âm Động mạch thận |
Lần |
|
219,000 |
|
4 |
Siêu âm Doppler màu bẹn. |
Lần |
|
100,000 |
|
5 |
Siêu âm Doppler màu bụng tổng quát |
Lần |
|
100,000 |
|
6 |
Siêu âm Doppler màu các tuyến mang tai. |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
Siêu âm Doppler màu đầu dò âm đạo |
Lần |
|
120,000 |
|
8 |
Siêu âm Doppler màu gân, khớp. |
Lần |
|
100,000 |
|
9 |
Siêu âm Doppler màu phần mềm khác |
Lần |
|
100,000 |
|
10 |
Siêu âm Doppler màu phụ khoa |
Lần |
|
100,000 |
|
11 |
Siêu âm Doppler màu sản khoa |
Lần |
|
150,000 |
|
12 |
Siêu âm Doppler màu thai |
Lần |
|
150,000 |
|
13 |
Siêu âm Doppler màu tim |
lần |
|
219,000 |
|
14 |
Siêu âm Doppler màu tinh hoàn. |
Lần |
|
100,000 |
|
15 |
Siêu âm Doppler màu tuyến giáp |
Lần |
|
100,000 |
|
16 |
Siêu âm Doppler màu tuyến vú |
Lần |
|
100,000 |
|
17 |
Siêu âm Doppler màu vùng cổ, dưới cằm. |
Lần |
|
100,000 |
|
18 |
Siêu âm Doppler màu vùng má. |
Lần |
|
100,000 |
|
19 |
Siêu âm Doppler màu vùng nách. |
Lần |
|
100,000 |
|
20 |
Siêu âm Mạch máu chi dưới |
Lần |
|
219,000 |
|
21 |
Siêu Âm phần Mềm |
lần |
|
100,000 |
|
|
X- QUANG KTS |
1 |
Chụp toàn hàm Panorama |
Lần |
|
120,000 |
|
2 |
Đo loãng xương 1 điểm |
Lần |
|
180,000 |
|
3 |
Đo loãng xương 2 điểm |
Lần |
|
220,000 |
|
4 |
Đo loãng xương 3 điểm |
Lần |
|
260,000 |
|
5 |
X-Quang KTS – 2 đoạn liên tục – Two consecutive period |
Lần |
|
140,000 |
|
6 |
X-Quang KTS – Bàn chân phải – Right foot (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
X-Quang KTS – Bàn chân phải – Right foot (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
8 |
X-Quang KTS – Bàn chân phải – Right foot (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
9 |
X-Quang KTS – Bàn chân trái – Left foot (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
10 |
X-Quang KTS – Bàn chân trái – Left foot (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
11 |
X-Quang KTS – Bàn chân trái – Left foot (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
12 |
X-Quang KTS – Bàn tay phải – Right hand (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
13 |
X-Quang KTS – Bàn tay phải – Right hand (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
14 |
X-Quang KTS – Bàn tay phải – Right hand (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
15 |
X-Quang KTS – Bàn tay trái – Left hand (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
16 |
X-Quang KTS – Bàn tay trái – Left hand (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
17 |
X-Quang KTS – Bàn tay trái – Left hand (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
18 |
X-Quang KTS – Bàng quang có bơm thuốc cản quang – Bladder barium pump |
Lần |
|
140,000 |
|
19 |
X-Quang KTS – Blondeau |
Lần |
|
100,000 |
|
20 |
X-Quang KTS – Blondeau + Hirtz |
Lần |
|
140,000 |
|
21 |
X-Quang KTS – Bụng đứng – Upright Abd Plain F |
Lần |
|
140,000 |
|
22 |
X-Quang KTS – Bụng không chuẩn bị – KUB |
Lần |
|
140,000 |
|
23 |
X-Quang KTS – Các đốt sống ngực – Thoracic spine (C) |
Lần |
|
100,000 |
|
24 |
X-Quang KTS – Các đốt sống ngực – Thoracic spine (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
25 |
X-Quang KTS – Các đốt sống ngực – Thoracic spine (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
26 |
X-Quang KTS – Các đốt sống ngực – Thoracic spine (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
27 |
X-Quang KTS – Cẳng chân phải – Right leg (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
28 |
X-Quang KTS – Cẳng chân phải – Right leg (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
29 |
X-Quang KTS – Cẳng chân phải – Right leg (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
30 |
X-Quang KTS – Cẳng chân trái – Left leg (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
31 |
X-Quang KTS – Cẳng chân trái – Left leg (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
32 |
X-Quang KTS – Cẳng chân trái – Left leg (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
33 |
X-Quang KTS – Cẳng tay phải – Right forearm (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
34 |
X-Quang KTS – Cẳng tay phải – Right forearm (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
35 |
X-Quang KTS – Cẳng tay phải – Right forearm (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
36 |
X-Quang KTS – Cẳng tay trái – Left foream (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
37 |
X-Quang KTS – Cẳng tay trái – Left foream (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
38 |
X-Quang KTS – Cẳng tay trái – Left foream (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
39 |
X-Quang KTS – Cánh tay phải – Right arm (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
40 |
X-Quang KTS – Cánh tay phải – Right arm (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
41 |
X-Quang KTS – Cánh tay phải – Right arm (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
42 |
X-Quang KTS – Cánh tay trái – Left arm (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
43 |
X-Quang KTS – Cánh tay trái – Left arm (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
44 |
X-Quang KTS – Cánh tay trái – Left arm (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
45 |
X-Quang KTS – Cổ chân phải – Right ankle joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
46 |
X-Quang KTS – Cổ chân phải – Right ankle joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
47 |
X-Quang KTS – Cổ chân phải – Right ankle joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
48 |
X-Quang KTS – Cổ chân trái – Left ankle joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
49 |
X-Quang KTS – Cổ chân trái – Left ankle joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
50 |
X-Quang KTS – Cổ chân trái – Left ankle joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
51 |
X-Quang KTS – Cổ tay phải – Right wrist (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
52 |
X-Quang KTS – Cổ tay phải – Right wrist (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
53 |
X-Quang KTS – Cổ tay phải – Right wrist (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
54 |
X-Quang KTS – Cổ tay trái – Left wrist (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
55 |
X-Quang KTS – Cổ tay trái – Left wrist (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
56 |
X-Quang KTS – Cổ tay trái – Left wrist (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
57 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ – Cervical spine (C) |
Lần |
|
100,000 |
|
58 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ – Cervical spine (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
59 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ – Cervical spine (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
60 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ – Cervical spine (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
61 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ (C1-C2) há miệng – to open one’s mouth cervical spine (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
62 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ (C1-C2) há miệng – to open one’s mouth cervical spine (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
63 |
X-Quang KTS – Cột sống cổ (C1-C2) há miệng – to open one’s mouth cervical spine (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
64 |
X-Quang KTS – Cột sống cùng, cụt – Spine and penguin (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
65 |
X-Quang KTS – Cột sống cùng, cụt – Spine and penguin (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
66 |
X-Quang KTS – Cột sống cùng, cụt – Spine and penguin (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
67 |
X-Quang KTS – Cột sống thắt lưng, cùng – Lumbosacral spine (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
68 |
X-Quang KTS – Cột sống thắt lưng, cùng – Lumbosacral spine (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
69 |
X-Quang KTS – Cột sống thắt lưng, cùng – Lumbosacral spine (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
70 |
X-Quang KTS – Gót chân ph?i – Right heel (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
71 |
X-Quang KTS – Gót chân phải – Right heel (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
72 |
X-Quang KTS – Gót chân phải – Right heel (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
73 |
X-Quang KTS – Gót chân trái – Left heel (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
74 |
X-Quang KTS – Gót chân trái – Left heel (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
75 |
X-Quang KTS – Gót chân trái – Left heel (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
76 |
X-Quang KTS – Hệ tiết niệu không chuẩn bị – The urinary system is not prepared |
Lần |
|
140,000 |
|
77 |
X-Quang KTS – Hirtz |
Lần |
|
100,000 |
|
78 |
X-Quang KTS – Hố chảo phải – Right pit rope |
Lần |
|
140,000 |
|
79 |
X-Quang KTS – Hố chảo trái – Left pit rope |
Lần |
|
140,000 |
|
80 |
X-Quang KTS – Hốc mắt – Eye snocket (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
81 |
X-Quang KTS – Hốc mắt – Eye snocket (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
82 |
X-Quang KTS – Hốc mắt – Eye snocket (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
83 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối phải – Right knee joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
84 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối phải – Right knee joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
85 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối phải – Right knee joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
86 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối trái – Left knee joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
87 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối trái – Left knee joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
88 |
X-Quang KTS – Khớp đầu gối trái – Left knee joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
89 |
X-Quang KTS – Khớp háng phải – Right hip (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
90 |
X-Quang KTS – Khớp háng phải – Right hip (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
91 |
X-Quang KTS – Khớp háng phải – Right hip (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
92 |
X-Quang KTS – Khớp háng trái – Left hip (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
93 |
X-Quang KTS – Khớp háng trái – Left hip (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
94 |
X-Quang KTS – Khớp háng trái – Left hip (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
95 |
X-Quang KTS – Khớp thái dương-hàm 2 bên – mandibular joints |
Lần |
|
140,000 |
|
96 |
X-Quang KTS – Khớp thái dương-hàm phải – Right mandibular joint |
Lần |
|
100,000 |
|
97 |
X-Quang KTS – Khớp thái dương-hàm trái – Left mandibular joint |
Lần |
|
100,000 |
|
98 |
X-Quang KTS – Khớp vai phải – Right shoulder joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
99 |
X-Quang KTS – Khớp vai phải – Right shoulder joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
100 |
X-Quang KTS – Khớp vai phải – Right shoulder joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
101 |
X-Quang KTS – Khớp vai trái – Left shoulder joint (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
102 |
X-Quang KTS – Khớp vai trái – Left shoulder joint (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
103 |
X-Quang KTS – Khớp vai trái – Left shoulder joint (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
104 |
X-Quang KTS – Khớp xương hàm – Jaw joint |
Lần |
|
100,000 |
|
105 |
X-Quang KTS – Khung chậu – Pelvis (C) |
Lần |
|
140,000 |
|
106 |
X-Quang KTS – Khung chậu – Pelvis (T) |
Lần |
|
140,000 |
|
107 |
X-Quang KTS – Khung chậu đầu vào – Into pelvis |
Lần |
|
140,000 |
|
108 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay phải – Right elbow (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
109 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay phải – Right elbow (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
110 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay phải – Right elbow (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
111 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay trái – Left elbow (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
112 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay trái – Left elbow (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
113 |
X-Quang KTS – Khuỷu tay trái – Left elbow (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
114 |
X-Quang KTS – Lỗ dò có cản quang – Fistulography |
Lần |
|
140,000 |
|
115 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út phải – Right ring finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
116 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út phải – Right ring finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
117 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út phải – Right ring finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
118 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út trái – Left ring finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
119 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út trái – Left ring finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
120 |
X-Quang KTS – Ngón tay áp út trái – Left ring finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
121 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái phải – Right thumb (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
122 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái phải – Right thumb (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
123 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái phải – Right thumb (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
124 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái trái – Left thumb (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
125 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái trái – Left thumb (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
126 |
X-Quang KTS – Ngón tay cái trái – Left thumb (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
127 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa phải – Right middle finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
128 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa phải – Right middle finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
129 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa phải – Right middle finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
130 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa trái – Left middle finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
131 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa trái – Left middle finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
132 |
X-Quang KTS – Ngón tay giữa trái – Left middle finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
133 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ phải – Right index finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
134 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ phải – Right index finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
135 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ phải – Right index finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
136 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ trái – Left index finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
137 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ trái – Left index finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
138 |
X-Quang KTS – Ngón tay trỏ trái – Left index finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
139 |
X-Quang KTS – Ngón tay út phải – Right little finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
140 |
X-Quang KTS – Ngón tay út phải – Right little finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
141 |
X-Quang KTS – Ngón tay út phải – Right little finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
142 |
X-Quang KTS – Ngón tay út trái – Left little finger (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
143 |
X-Quang KTS – Ngón tay út trái – Left little finger (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
144 |
X-Quang KTS – Ngón tay út trái – Left little finger (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
145 |
X-Quang KTS – Phổi đỉnh ưỡn – Apicolordotic |
Lần |
|
100,000 |
|
146 |
X-Quang KTS – Schuller 2 bên |
Lần |
|
140,000 |
|
147 |
X-Quang KTS – Schuller phải |
Lần |
|
100,000 |
|
148 |
X-Quang KTS – Schuller trái |
Lần |
|
100,000 |
|
149 |
X-Quang KTS – Tim Phổi – Chest (C) |
Lần |
|
100,000 |
|
150 |
X-Quang KTS – Tim Phổi – Chest (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
151 |
X-Quang KTS – Tim Phổi – Chest (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
152 |
X-Quang KTS – Tim Phổi – Chest (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
153 |
X-Quang KTS – Towne’s |
Lần |
|
100,000 |
|
154 |
X-Quang KTS – Xoang – Sinus (C) |
Lần |
|
100,000 |
|
155 |
X-Quang KTS – Xoang – Sinus (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
156 |
X-Quang KTS – Xoang – Sinus (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
157 |
X-Quang KTS – Xoang – Sinus (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
158 |
X-Quang KTS – Xương bả vai phải – Right shoulderblade (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
159 |
X-Quang KTS – Xương bả vai phải – Right shoulderblade (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
160 |
X-Quang KTS – Xương bả vai phải – Right shoulderblade (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
161 |
X-Quang KTS – Xương bả vai trái – Left shoulderblade (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
162 |
X-Quang KTS – Xương bả vai trái – Left shoulderblade (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
163 |
X-Quang KTS – Xương bả vai trái – Left shoulderblade (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
164 |
X-Quang KTS – Xương chính mũi – Nasal bone |
Lần |
|
100,000 |
|
165 |
X-Quang KTS – Xương chũm – Mastoiditis (chụp 2 bên) |
Lần |
|
140,000 |
|
166 |
X-Quang KTS – Xương đá – Osteopetrosis |
Lần |
|
100,000 |
|
167 |
X-Quang KTS – Xương đòn phải – Right clavicle (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
168 |
X-Quang KTS – Xương đòn phải – Right clavicle (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
169 |
X-Quang KTS – Xương đòn phải – Right clavicle (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
170 |
X-Quang KTS – Xương đòn trái – Left clavicle (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
171 |
X-Quang KTS – Xương đòn trái – Left clavicle (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
172 |
X-Quang KTS – Xương đòn trái – Left clavicle (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
173 |
X-Quang KTS – Xương đùi phải – Right femur (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
174 |
X-Quang KTS – Xương đùi phải – Right femur (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
175 |
X-Quang KTS – Xương đùi phải – Right femur (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
176 |
X-Quang KTS – Xương đùi trái – Left femur (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
177 |
X-Quang KTS – Xương đùi trái – Left femur (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
178 |
X-Quang KTS – Xương đùi trái – Left femur (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
179 |
X-Quang KTS – Xương mỏm trâm – Snout bone brooch |
Lần |
|
100,000 |
|
180 |
X-Quang KTS – Xương sọ – Skull (N) |
Lần |
|
100,000 |
|
181 |
X-Quang KTS – Xương sọ – Skull (T) |
Lần |
|
100,000 |
|
182 |
X-Quang KTS – Xương sọ – Skull (T,N) |
Lần |
|
140,000 |
|
183 |
X-Quang KTS – Xương sườn – Rip |
Lần |
|
140,000 |
|
184 |
X-Quang KTS – Xương ức – Sternum |
Lần |
|
140,000 |
|
185 |
X-Quang quanh chóp răng |
Phim |
|
40,000 |
|
|
NỘI SOI |
1 |
Nội soi gắp dị vật hạ họng thực quản |
Lần |
|
1,000,000 |
|
2 |
Nội soi tai – mũi – họng |
Lần |
|
250,000 |
|
3 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng |
Lần |
|
400,000 |
|
4 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Sinh thiết |
Lần |
|
900,000 |
|
5 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Xét nghiệm H.Pylory |
Lần |
|
500,000 |
|
6 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Xét nghiệm H.Pylory + Sinh thiết |
Lần |
|
1,000,000 |
|
7 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
|
500,000 |
|
8 |
Nội soi trực tràng ống mềm + Sinh thiết |
Lần |
|
1,000,000 |
|
9 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
|
1,000,000 |
|
10 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
|
1,500,000 |
|
|
NỘI SOI (TẦM SOÁT UNG THƯ) |
1 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Tầm soát ung thư |
Lần |
|
600,000 |
|
2 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Tầm soát ung thư + Sinh thiết |
Lần |
|
1,100,000 |
|
3 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Tầm soát ung thư + Xét nghiệm H.Pylory |
Lần |
|
700,000 |
|
4 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng + Tầm soát ung thư + Xét nghiệm H.Pylory + Sinh thiết |
Lần |
|
1,200,000 |
|
5 |
Nội soi trực tràng ống mềm + Tầm soát ung thư |
Lần |
|
700,000 |
|
6 |
Nội soi trực tràng ống mềm + Tầm soát ung thư + Sinh thiết |
Lần |
|
1,200,000 |
|
7 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết + Ttầm soát ung thư |
Lần |
|
1,200,000 |
|
8 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết + Tầm soát ung thư |
Lần |
|
1,700,000 |
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 |
Điện tim |
Lần |
|
45,900 |
|
2 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
|
110,000 |
|
3 |
Đo điện não |
lần |
|
100,000 |
|
4 |
SPO2 |
Lần |
|
40,000 |
|
THỦ THUẬT |
|
RĂNG – HÀM – MẶT |
1 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
|
350,000 |
|
2 |
Trám răng Composite xoang lớn |
Cái |
|
400,000 |
|
3 |
Trám răng Composite xoang nhỏ |
Cái |
|
200,000 |
|
4 |
Trám răng Composite xoang vừa |
Cái |
|
300,000 |
|
5 |
Trám theo dõi |
Lần |
|
50,000 |
|
6 |
Lấy vôi răng, đánh bóng ít |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
Lấy vôi răng, đánh bóng nhiều |
Lần |
|
300,000 |
|
8 |
Lấy vôi răng, đánh bóng vừa |
Lần |
|
200,000 |
|
9 |
Điều trị nha chu 2 hàm |
Lần |
|
500,000 |
|
10 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
|
1,300,000 |
|
11 |
Điều trị tủy răng chữa tủy lại |
Cái |
|
800,000 |
|
12 |
Điều trị tủy răng cối lớn |
Cái |
|
750,000 |
|
13 |
Điều trị tủy răng cối nhỏ |
Cái |
|
600,000 |
|
14 |
Điều trị tủy răng cửa, răng nanh |
Cái |
|
500,000 |
|
15 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
|
378,000 |
|
16 |
Đính đá lên răng |
Cái |
|
800,000 |
|
17 |
Nhổ răng cối lớn |
Cái |
|
400,000 |
|
18 |
Nhổ răng cối nhỏ |
Cái |
|
250,000 |
|
19 |
Nhổ răng cửa, răng nanh |
Cái |
|
200,000 |
|
20 |
Nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ |
Cái |
|
700,000 |
|
21 |
Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ |
Cái |
|
900,000 |
|
22 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm loại I |
Cái |
|
1,200,000 |
|
23 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm loại II |
Cái |
|
1,500,000 |
|
24 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
Cái |
|
500,000 |
|
25 |
Nhổ răng sữa bôi tê |
Cái |
|
50,000 |
|
26 |
Nhổ răng sữa chích tê |
Cái |
|
100,000 |
|
27 |
Phục hình cố định Sứ – Kim loại Ni-Co |
Cái |
|
1,000,000 |
|
28 |
Phục hình cố định Sứ – Kim loại Titan |
Cái |
|
2,000,000 |
|
29 |
Phục hình cố định sứ Veneer Emax |
Cái |
|
8,000,000 |
|
30 |
Phục hình cố định toàn sứ Cercon |
Cái |
|
4,500,000 |
|
31 |
Phục hình cố định toàn sứ DDBIO |
Cái |
|
4,000,000 |
|
32 |
Phục hình tháo lắp khung kim loại bằng Ni-Co |
Lần |
|
1,500,000 |
|
33 |
Phục hình tháo lắp khung kim loại bằng Titan |
Lần |
|
2,500,000 |
|
34 |
Phục hình tháo lắp nền nhựa dẻo bán phần |
Lần |
|
1,000,000 |
|
35 |
Phục hình tháo lắp răng nhựa loại I |
Cái |
|
300,000 |
|
36 |
Phục hình tháo lắp răng nhựa loại II |
Cái |
|
400,000 |
|
37 |
Phục hình tháo lắp răng nhựa loại III |
Cái |
|
500,000 |
|
38 |
Phục hình tháo lắp răng nhựa loại IV |
Cái |
|
600,000 |
|
39 |
Phục hình tháo lắp răng nhựa loại V |
Cái |
|
700,000 |
|
40 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
|
550,000 |
|
41 |
Tẩy trắng răng bằng máng (2 ống thuốc) |
Lần |
|
1,200,000 |
|
42 |
Tẩy trắng răng bằng máng (3 ống thuốc) |
Lần |
|
1,500,000 |
|
43 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
Lần |
|
2,000,000 |
|
44 |
Thêm răng, thay móc |
Lần |
|
500,000 |
|
45 |
Đệm hàm loại I |
Lần |
|
300,000 |
|
46 |
Cố định răng, sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
|
400,000 |
|
47 |
Cắt chóp răng |
Lần |
|
500,000 |
|
48 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
|
300,000 |
|
49 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
|
447,000 |
|
50 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
|
2,891,000 |
|
51 |
Cắt thắng môi, lưỡi |
Lần |
|
500,000 |
|
52 |
Cắt u lợi |
Lần |
|
500,000 |
|
53 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
|
50,000 |
|
54 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Cái |
|
216,000 |
|
55 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
|
805,000 |
|
56 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
|
2,000,000 |
|
57 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
|
1,200,000 |
|
58 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
|
2,591,000 |
|
59 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
|
3,800,000 |
|
60 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
|
3,500,000 |
|
|
NHA KHOA KỸ THUẬT CAO |
|
|
|
|
1 |
Nhổ răng bằng máy siêu âm (Piezotome® Cube) |
Cái |
|
1,500,000 |
|
2 |
Nhổ răng khôn không sang chấn bằng siêu âm (công nghệ Piezotome®) |
Cái |
|
2,500,000 |
|
3 |
Điều trị rối loạn khớp thái dương hàm |
1 Case |
|
5,000,000 |
|
4 |
Phẫu thuật nha chu điều trị cười hở nướu-tái tạo nụ cười |
1 Case |
|
2,000,000 |
|
5 |
Điều trị tủy không đau-1 lần hẹn bằng hệ thống máy điều trị không dây |
1 Răng |
|
Bác sĩ tư vấn |
|
6 |
Thiết kế nụ cười-Smile Design- Răng sứ Veneer (mặt dán sứ) |
1 Răng |
|
8,000,000 |
|
7 |
Chỉnh nha (thời gian 18-36 tháng) |
1 Case |
|
25,000,000 |
35,000,000 |
8 |
Chỉnh nha bằng khay trong suốt Invisalign® (thời gian 18-36 tháng) |
1 Case |
|
Bác sĩ tư vấn |
|
9 |
Cắm ghép Implant |
1 Răng |
|
20,000,000 |
|
10 |
Implant chịu lực tức thì |
1 Răng |
|
35,000,000 |
|
11 |
Điều trị nha chu, hôi miệng bằng liệu pháp men vi sinh |
1 hộp |
|
500,000 |
|
|
PHỤ SẢN |
1 |
Hút thai lưu < 7 tuần |
Lần |
|
2,000,000 |
|
2 |
Hút lòng tử cing do sót nhau |
Lần |
|
1,000,000 |
|
3 |
Nạo lòng tử cung |
Lần |
|
500,000 |
|
4 |
Rạch Abces tuyến Bartholin (1 nôt) |
Lần |
|
500,000 |
|
5 |
Rạch áp xe tuyến Bartholin có khâu |
lần |
|
1,000,000 |
|
6 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
|
150,000 |
|
7 |
Tái tạo màng trinh |
lần |
|
6,000,000 |
|
8 |
Thẩm mỹ tầng sinh môn 1 |
Lần |
|
4,500,000 |
|
9 |
Thẩm mỹ tầng sinh môn 2 |
Lần |
|
6,000,000 |
|
10 |
Tháo dụng cụ tử cung |
lần |
|
150,000 |
|
11 |
Tháo que cấy tránh thai |
lần |
|
300,000 |
|
12 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
|
400,000 |
|
13 |
Đốt sùi mào gà lớn |
Lần |
|
3,000,000 |
|
14 |
Đốt sùi mào gà nhỏ |
Lần |
|
1,000,000 |
|
15 |
Đốt sùi mào gà vừa |
lần |
|
2,000,000 |
|
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN |
1 |
Kéo giãn cột sống cổ |
Lần |
|
70,000 |
|
2 |
Kéo giãn cột sống lưng |
Lần |
|
70,000 |
|
3 |
Điện châm |
Lần |
|
70,000 |
|
4 |
Châm |
Lần |
|
63,500 |
|
5 |
Cứu |
Lần |
|
35,500 |
|
6 |
Giác hơi |
Lần |
|
40,000 |
|
7 |
Laser châm |
Lần |
|
50,000 |
|
8 |
Chiếu đèn hồng ngoại |
Lần |
|
35,200 |
|
9 |
Chườm ngải |
Lần |
|
42,000 |
|
10 |
Massage máy |
Lần |
|
50,000 |
|
11 |
Xoa bóp bấm huyệt |
Lần |
|
65,500 |
|
12 |
Giao thoa |
Lần |
|
50,000 |
|
13 |
Siêu âm điều trị |
Lần |
|
50,000 |
|
14 |
Nén khí |
Lần |
|
50,000 |
|
15 |
Điện xung |
Lần |
|
50,000 |
|
|
NỘI KHOA |
1 |
Chích K-cort |
Lần |
|
250,000 |
|
2 |
Chích khớp gối |
Lần |
|
100,000 |
|
3 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
|
30,000 |
|
4 |
Phun khí dung |
Lần |
|
30,000 |
|
5 |
Tiêm dưới da |
Lần |
|
30,000 |
|
6 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
|
100,000 |
|
8 |
Tiêm, truyền tĩnh mạch |
Lần |
|
30,000 |
|
9 |
Tiêm trong da |
Lần |
|
30,000 |
|
|
NGOẠI KHOA |
1 |
Cắt bướu bã đậu |
Lần |
|
600,000 |
|
2 |
Cắt bao quy đầu |
lần |
|
900,000 |
|
3 |
Cắt bột lớn |
Lần |
|
150,000 |
|
4 |
Cắt bột nhỏ |
Lần |
|
100,000 |
|
5 |
Cắt bướu bã đậu lớn |
Lần |
|
700,000 |
|
6 |
Cắt bướu bã đậu nhỏ |
Lần |
|
300,000 |
|
7 |
Cắt bướu bã đậu vừa |
Lần |
|
500,000 |
|
8 |
Cắt chỉ đơn giản |
Lần |
|
50,000 |
|
9 |
Cắt chỉ thẩm mỹ |
Lần |
|
100,000 |
|
10 |
Cắt chỉ thẩm mỹ phức tạp |
Lần |
|
200,000 |
|
11 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đk < 05 cm |
Lần |
|
1,000,000 |
|
12 |
Cắt u xương ( lành tính) |
Lần |
|
800,000 |
|
13 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
|
300,000 |
|
14 |
Dán xương đòn ( trẻ em) |
Lần |
|
100,000 |
|
15 |
Dán xương đòn (người lớn) |
Lần |
|
200,000 |
|
16 |
Dán xương sườn ( người lớn) |
Lần |
|
200,000 |
|
17 |
Dán xương sườn ( trẻ em) |
Lần |
|
100,000 |
|
18 |
Khâu vết thương loại II |
Lần |
|
400,000 |
|
19 |
Khâu vết thương |
Lần |
|
350,000 |
|
20 |
Khâu vết thương chiều dài 10cm, phúc tạp |
Lần |
|
700,000 |
|
21 |
Khâu vết thương chiều dài dưới 5cm |
Lần |
|
300,000 |
|
22 |
Khâu vết thương chiều dài từ 5 – 7cm, phức tạp |
Lần |
|
500,000 |
|
23 |
Khâu vết thương loại I |
Lần |
|
300,000 |
|
24 |
Khâu vết thương loại III |
Lần |
|
500,000 |
|
25 |
Khâu vết thương thẩm mỹ lọai I |
Lần |
|
500,000 |
|
26 |
Khâu vết thương thẩm mỹ lọai II |
Lần |
|
800,000 |
|
27 |
Máng bột |
Lần |
|
200,000 |
|
28 |
Nắn trật khớp thái dương hàm loại I |
Lần |
|
150,000 |
|
29 |
Nắn trật khớp thái dương hàm loại II |
Lần |
|
300,000 |
|
30 |
Nắn, bó bột bàn chân, bàn tay (bột liền) |
Lần |
|
500,000 |
|
31 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu (nhỏ) |
Lần |
|
400,000 |
|
32 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
|
500,000 |
|
33 |
Nắn, bó bột gãy xương gót ( bột liền) |
Lần |
|
600,000 |
|
34 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
|
700,000 |
|
35 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
|
600,000 |
|
36 |
Nẹp bột nhỏ |
Lần |
|
250,000 |
|
37 |
Rạch nhọt nhỏ |
Lần |
|
150,000 |
|
38 |
Rạch nhọt vừa |
Lần |
|
300,000 |
|
39 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
Lần |
|
100,000 |
|
40 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
Lần |
|
80,000 |
|
41 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
Lần |
|
120,000 |
|
42 |
Thay băng vết thương nhỏ |
Lần |
|
50,000 |
|
43 |
Đặt Sonde tiểu + Súc rửa bàng quang |
Lần |
|
200,000 |
|
44 |
Rút Sonde tiểu |
lần |
|
50,000 |
|
XÉT NGHIỆM |
|
HUYẾT HỌC |
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
|
60,000 |
|
2 |
Định nhóm máu hệ ABO |
Lần |
|
30,000 |
|
3 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh |
Lần |
|
60,000 |
|
4 |
Hematocrit (Hct) |
Lần |
|
30,000 |
|
5 |
Máu lắng (VS) |
Lần |
|
30,000 |
|
6 |
Tìm Ký sinh trùng sốt rét |
Lần |
|
40,000 |
|
|
MÁU ĐÔNG |
1 |
Thời gian máu chảy (TS) |
Lần |
|
15,000 |
|
2 |
Thời gian máu đông (TC) |
Lần |
|
15,000 |
|
3 |
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT-TCK) |
Lần |
|
70,000 |
|
4 |
Prothrombin (PT,TQ) |
Lần |
|
70,000 |
|
5 |
INR |
Lần |
|
70,000 |
|
6 |
Fibrinogen |
Lần |
|
70,000 |
|
|
SINH HÓA |
|
|
|
|
1 |
Glucose |
Lần |
|
30,000 |
|
2 |
Urea |
Lần |
|
40,000 |
|
3 |
Creatinine |
Lần |
|
40,000 |
|
4 |
SGOT |
Lần |
|
40,000 |
|
5 |
SGPT |
Lần |
|
40,000 |
|
6 |
GGT |
Lần |
|
40,000 |
|
7 |
Bilirubin – trực tiếp |
Lần |
|
40,000 |
|
8 |
Bilirubin – Toàn phần |
Lần |
|
40,000 |
|
9 |
Bilirubin- Gián tiếp |
Lần |
|
40,000 |
|
10 |
Alkaline Phosphate (ALP) |
Lần |
|
40,000 |
|
11 |
HDL-cholesterol |
Lần |
|
40,000 |
|
12 |
LDL-cholesterol |
Lần |
|
40,000 |
|
13 |
Cholestrol – TP |
Lần |
|
40,000 |
|
14 |
Triglyceride |
Lần |
|
40,000 |
|
15 |
Protein – TP |
Lần |
|
40,000 |
|
16 |
Albumin |
Lần |
|
40,000 |
|
17 |
Amylase (máu) |
Lần |
|
60,000 |
|
18 |
Acid Uric |
Lần |
|
40,000 |
|
19 |
Điện giải đồ 4 thông số (K+, Na+, CL-, Ca++ ) máu |
Lần |
|
150,000 |
|
20 |
HbA1C |
Lần |
|
130,000 |
|
|
NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
33 |
Tổng phân tích nước tiểu (11 thông số) |
Lần |
|
40,000 |
|
34 |
Soi cặn lắng nước tiểu |
Lần |
|
60,000 |
|
35 |
Nuôi cấy nước tiểu làm kháng sinh đồ |
Lần |
|
500,000 |
|
36 |
Micro Albumin(niệu) |
Lần |
|
|
|
|
TEST NHANH |
|
|
|
|
1 |
AFP định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
2 |
Anti-HCV định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
3 |
BETA hCG định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
4 |
Syphilis (BW) định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
5 |
CEA định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
6 |
CRP định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
H. Pylori (MÁU) |
Lần |
|
100,000 |
|
8 |
Vi khuẩn Helicobacter Pylori hơi thở |
Lần |
|
550,000 |
|
9 |
HAV định tính |
Lần |
|
120,000 |
|
10 |
HBeAb định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
11 |
HBeAg định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
12 |
HBsAb định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
13 |
HBsAg định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
14 |
Lậu ( Test ) |
Lần |
|
100,000 |
|
15 |
lậu Soi tươi |
Lần |
|
100,000 |
|
16 |
Morphin-Heroin test |
Lần |
|
100,000 |
|
17 |
PSA định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
18 |
Test đường huyết |
Lần |
|
25,000 |
|
19 |
Test Lao |
Lần |
|
100,000 |
|
20 |
Test nhanh chẩn đoán cúm chung |
Lần |
|
250,000 |
|
21 |
Test nhanh chẩn đoán cúm H1N1 |
Lần |
|
380,000 |
|
22 |
Test nhanh chẩn đoán sốt rét |
Lần |
|
100,000 |
|
23 |
Test nhanh chẩn đoán SXH Dengue NS1 |
Lần |
|
150,000 |
|
24 |
Troponin I định tính |
Lần |
|
100,000 |
|
25 |
Widal (test) |
Lần |
|
150,000 |
|
|
MIỄN DỊCH (TẦM SOÁT UNG THƯ) |
|
|
|
|
1 |
CF-DNA EBV |
Lần |
|
2,500,000 |
|
2 |
SEPT9 |
Lần |
|
3,500,000 |
|
3 |
AFP định lượng |
Lần |
|
264,000 |
|
4 |
ALSO ( định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
5 |
Anti – HEV IgM (định lượng) |
Lần |
|
280,000 |
|
6 |
Anti HAV ( định lượng) |
Lần |
|
400,000 |
|
7 |
Anti HCV ( định lượng) |
Lần |
|
300,000 |
|
8 |
Anti-HBe (định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
9 |
Anti-HBs định lượng |
Lần |
|
150,000 |
|
10 |
ASLO định lượng |
Lần |
|
150,000 |
|
11 |
B2M ( Elisa ) |
Lần |
|
220,000 |
|
12 |
BETA HCG |
Lần |
|
150,000 |
|
13 |
CA 15-3 (Elisa) |
Lần |
|
264,000 |
|
14 |
CA125 (Elisa ) |
Lần |
|
264,000 |
|
15 |
CA19-9 (Elisa ) |
Lần |
|
264,000 |
|
16 |
CA72-4 (Elisa ) |
Lần |
|
314,000 |
|
17 |
Calcitonin (Elisa ) |
Lần |
|
220,000 |
|
18 |
CEA ( Elisa ) |
Lần |
|
264,000 |
|
19 |
Cortisol sáng |
Lần |
|
200,000 |
|
20 |
Cortison chiều |
Lần |
|
200,000 |
|
21 |
Cyfra 21-1 ( Elisa ) |
Lần |
|
280,000 |
|
22 |
Fe (huyết thanh) gửi mẫu |
Lần |
|
300,000 |
|
23 |
Fibrinogen |
Lần |
|
70,000 |
|
24 |
T-PSA (Elisa ) |
Lần |
|
280,000 |
|
25 |
F-PSA (Elisa ) |
Lần |
|
280000 |
|
26 |
TSH |
Lần |
|
150,000 |
|
27 |
FT3 |
Lần |
|
130,000 |
|
28 |
FT4 |
Lần |
|
130,000 |
|
29 |
HBeAb ( định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
30 |
HBeAg (định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
31 |
HBsAb (định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
32 |
HBsAg (định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
33 |
HBV – DNA (định lượng) |
Lần |
|
550,000 |
|
34 |
HCV – RNA |
Lần |
|
600,000 |
|
35 |
HCV (định lượng) |
Lần |
|
550,000 |
|
36 |
HE4 |
Lần |
|
750,000 |
|
37 |
Pro GRP ( Elisa ) |
Lần |
|
330,000 |
|
38 |
RF ( định lượng) |
Lần |
|
150,000 |
|
39 |
SCC ( Elisa) |
Lần |
|
330,000 |
|
40 |
Testosterone ( định lượng) |
Lần |
|
200,000 |
|
|
KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
1 |
IGG – Mèo |
Lần |
|
200,000 |
|
2 |
IGM – mèo |
Lần |
|
200,000 |
|
3 |
Sán Chó |
Lần |
|
200,000 |
|
4 |
Sán lá Gan |
Lần |
|
200,000 |
|
5 |
Toxo IgG (Elisa) |
Lần |
|
200,000 |
|
6 |
Toxo IgM (Elisa) |
Lần |
|
200,000 |
|
7 |
Giun đũa |
Lần |
|
200,000 |
|
8 |
Giun lươn |
Lần |
|
350,000 |
|
|
SẢN KHOA |
|
|
|
|
1 |
Paps Liquid Prep |
Lần |
|
400,000 |
|
2 |
Soi tươi nhuộm gram huyết trắng |
Lần |
|
150,000 |
|
|
TIỀN SẢN |
|
|
|
|
1 |
Double test |
Lần |
|
380,000 |
|
2 |
Tripple test |
Lần |
|
380,000 |
|
3 |
Rubella IgG (Elisa) |
Lần |
|
200,000 |
|
4 |
Rubella IgM (Elisa) |
Lần |
|
200,000 |
|
|
SINH THIẾT |
|
|
|
|
1 |
Giải phẫu bệnh |
Lần |
|
500,000 |
|
2 |
Sinh thiết gửi mẫu |
Lần |
|
500,000 |
|
|
KHÁC |
|
|
|
|
1 |
Soi da tìm nấm |
Lần |
|
150,000 |
|
2 |
Soi đàm |
Lần |
|
150,000 |
|
3 |
Soi dịch mủ |
Lần |
|
150,000 |
|
4 |
Soi phân |
Lần |
|
100,000 |
|
5 |
Soi tươi dịch Mũi – Họng |
Lần |
|
150,000 |
|
6 |
Soi tươi Nước Tiểu |
Lần |
|
100,000 |
|
7 |
Soi tươi tìm hồng cầu trong phân |
Lần |
|
150,000 |
|